Windows đã trải qua nhiều thế hệ khác nhau, mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến về giao diện, hiệu suất, bảo mật và khả năng tương thích phần cứng. Dưới đây là bảng tổng hợp sự khác biệt giữa các phiên bản Windows từ Windows 1.0 đến Windows 11.
1. Tổng Hợp So Sánh Các Phiên Bản Windows
Phiên bản |
Năm phát hành |
Nhân hệ điều hành |
Giao diện chính |
Tính năng nổi bật |
Hỗ trợ phần cứng |
Windows 1.0 |
1985 |
MS-DOS |
Giao diện cửa sổ đơn giản |
Giao diện đồ họa đầu tiên của Windows |
Chạy trên nền DOS |
Windows 3.x |
1990-1992 |
MS-DOS |
Program Manager |
Hỗ trợ màu VGA, đa nhiệm, hỗ trợ font TrueType |
16-bit, chạy trên CPU 286+ |
Windows 95 |
1995 |
MS-DOS + GUI |
Start Menu lần đầu tiên xuất hiện |
Hỗ trợ Plug and Play, giao diện Taskbar, trình duyệt Internet Explorer |
32-bit, hỗ trợ FAT32 |
Windows 98 |
1998 |
MS-DOS + GUI |
Start Menu |
Hỗ trợ USB, Windows Update, tích hợp Internet Explorer |
32-bit, hỗ trợ driver tốt hơn |
Windows 2000 |
2000 |
Windows NT |
Start Menu, Taskbar |
Tăng cường bảo mật, hỗ trợ Active Directory, NTFS |
32-bit, dành cho doanh nghiệp |
Windows ME |
2000 |
MS-DOS + GUI |
Start Menu |
Hỗ trợ Windows Media Player, System Restore |
32-bit, hỗ trợ đa phương tiện |
Windows XP |
2001 |
Windows NT 5.1 |
Giao diện Luna |
Ổn định, hỗ trợ đa nhiệm tốt, cải thiện bảo mật |
32-bit & 64-bit, hỗ trợ DirectX 9 |
Windows Vista |
2007 |
Windows NT 6.0 |
Giao diện Aero |
Tích hợp UAC, DirectX 10, Windows Defender |
32-bit & 64-bit, yêu cầu phần cứng cao |
Windows 7 |
2009 |
Windows NT 6.1 |
Aero, Taskbar cải tiến |
Ổn định, hỗ trợ DirectX 11, Libraries, Action Center |
32-bit & 64-bit, hỗ trợ tốt SSD |
Windows 8 |
2012 |
Windows NT 6.2 |
Metro UI (Modern UI) |
Start Screen thay Start Menu, Windows Store, hỗ trợ cảm ứng |
32-bit & 64-bit, hỗ trợ UEFI, TPM |
Windows 10 |
2015 |
Windows NT 10.0 |
Start Menu + Modern UI |
Cortana, DirectX 12, Microsoft Edge, cập nhật liên tục |
32-bit, 64-bit, ARM64, hỗ trợ HDR |
Windows 11 |
2021 |
Windows NT 10.0 |
Start Menu căn giữa, Fluent Design |
Hỗ trợ ứng dụng Android, Snap Layouts, bảo mật TPM 2.0 |
Chỉ hỗ trợ 64-bit, yêu cầu TPM 2.0 |
2. Sự Khác Biệt Quan Trọng Giữa Các Phiên Bản Windows
2.1. Thay Đổi Giao Diện Người Dùng
- Windows 1.0 - 3.x: Giao diện đơn giản, cửa sổ tĩnh, cần MS-DOS để chạy.
- Windows 95 - XP: Giới thiệu Start Menu, Taskbar, Windows Explorer.
- Windows Vista - 7: Cải tiến với giao diện Aero, Windows Sidebar, hiệu ứng trong suốt.
- Windows 8: Bỏ Start Menu, thay bằng Start Screen, tập trung vào cảm ứng.
- Windows 10 - 11: Start Menu quay lại, Fluent Design, hỗ trợ đa nhiệm tốt hơn.
2.2. Bảo Mật và Tính Ổn Định
- Windows 95 - ME: Bảo mật yếu, dễ bị tấn công.
- Windows XP - 7: Tích hợp Windows Firewall, Windows Defender, cải thiện bảo mật.
- Windows 8 - 11: Hỗ trợ TPM, BitLocker, Windows Hello, bảo mật mạnh mẽ hơn.
2.3. Hỗ Trợ Phần Cứng
- Windows 1.0 - 3.x: Chạy trên hệ thống 16-bit, CPU 286 trở lên.
- Windows 95 - ME: Hỗ trợ 32-bit, nhưng vẫn dựa vào DOS.
- Windows XP - 7: Chạy trên hệ thống 32-bit & 64-bit, hỗ trợ NTFS.
- Windows 8 - 11: Tối ưu cho SSD, UEFI, hỗ trợ 64-bit, TPM 2.0 (Windows 11 bắt buộc).
2.4. Hỗ Trợ Ứng Dụng và Tương Thích
- Windows XP - 7: Chạy tốt các ứng dụng Win32 truyền thống.
- Windows 8 - 10: Tích hợp Windows Store, hỗ trợ ứng dụng UWP.
- Windows 11: Hỗ trợ chạy ứng dụng Android mà không cần giả lập.
2.5. Hiệu Suất Gaming
- Windows XP - 7: Hỗ trợ DirectX 9 - 11.
- Windows 8 - 10: DirectX 12, hỗ trợ đồ họa tốt hơn.
- Windows 11: DirectX 12 Ultimate, Auto HDR, DirectStorage giúp chơi game nhanh hơn.
3. Bảng So Sánh Nâng Cao Các Tính Năng Giữa Các Phiên Bản Windows
Tính năng |
Windows XP |
Windows 7 |
Windows 8 |
Windows 10 |
Windows 11 |
Giao diện |
Luna |
Aero |
Metro UI |
Fluent Design |
Fluent Design, Start Menu giữa |
Bảo mật |
Firewall |
BitLocker, UAC |
Windows Defender |
TPM 1.2, Secure Boot |
TPM 2.0, Windows Hello |
Hỗ trợ cảm ứng |
Không |
Giới hạn |
Tốt |
Tốt hơn |
Rất tốt |
Windows Store |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ ứng dụng Android |
Chơi game |
DirectX 9 |
DirectX 11 |
DirectX 11.1 |
DirectX 12 |
DirectX 12 Ultimate, Auto HDR |
Hỗ trợ 32-bit |
Có |
Có |
Có |
Có |
Không, chỉ hỗ trợ 64-bit |
Cập nhật hệ thống |
Cập nhật thủ công |
Cập nhật tùy chọn |
Cập nhật mạnh hơn |
Cập nhật tự động |
Cập nhật liên tục |
4. Kết Luận
- Windows XP, Windows 7 là những hệ điều hành ổn định, được ưa chuộng lâu dài.
- Windows 8 gặp thất bại do thay đổi giao diện quá đột ngột.
- Windows 10 là phiên bản hoàn thiện nhất với mô hình cập nhật liên tục.
- Windows 11 là phiên bản mới nhất, tập trung vào hiệu suất, bảo mật và trải nghiệm người dùng hiện đại.
📌 Windows 10 vẫn là lựa chọn phổ biến do yêu cầu phần cứng thấp hơn Windows 11, trong khi Windows 11 phù hợp với các thiết bị hiện đại và gaming.